đổi Thermie để Kilowatt giờ (th → kWh)
Chuyển đổi từ Thermie để Kilowatt giờ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Thermie = 1.163 Kilowatt giờ | 10 Thermie = 11.63 Kilowatt giờ | 2500 Thermie = 2907.5 Kilowatt giờ |
2 Thermie = 2.326 Kilowatt giờ | 20 Thermie = 23.26 Kilowatt giờ | 5000 Thermie = 5815 Kilowatt giờ |
3 Thermie = 3.489 Kilowatt giờ | 30 Thermie = 34.89 Kilowatt giờ | 10000 Thermie = 11630 Kilowatt giờ |
4 Thermie = 4.652 Kilowatt giờ | 40 Thermie = 46.52 Kilowatt giờ | 25000 Thermie = 29075 Kilowatt giờ |
5 Thermie = 5.815 Kilowatt giờ | 50 Thermie = 58.15 Kilowatt giờ | 50000 Thermie = 58150 Kilowatt giờ |
6 Thermie = 6.978 Kilowatt giờ | 100 Thermie = 116.3 Kilowatt giờ | 100000 Thermie = 116300 Kilowatt giờ |
7 Thermie = 8.141 Kilowatt giờ | 250 Thermie = 290.75 Kilowatt giờ | 250000 Thermie = 290750 Kilowatt giờ |
8 Thermie = 9.304 Kilowatt giờ | 500 Thermie = 581.5 Kilowatt giờ | 500000 Thermie = 581499.99 Kilowatt giờ |
9 Thermie = 10.467 Kilowatt giờ | 1000 Thermie = 1163 Kilowatt giờ | 1000000 Thermie = 1162999.98 Kilowatt giờ |