đổi Watt giây để Kilocalories (Ws → kcal)
Chuyển đổi từ Watt giây để Kilocalories. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Watt giây = 0.000239 Kilocalories | 10 Watt giây = 0.0024 Kilocalories | 2500 Watt giây = 0.5971 Kilocalories |
2 Watt giây = 0.000478 Kilocalories | 20 Watt giây = 0.0048 Kilocalories | 5000 Watt giây = 1.1942 Kilocalories |
3 Watt giây = 0.000717 Kilocalories | 30 Watt giây = 0.0072 Kilocalories | 10000 Watt giây = 2.3885 Kilocalories |
4 Watt giây = 0.000955 Kilocalories | 40 Watt giây = 0.0096 Kilocalories | 25000 Watt giây = 5.9711 Kilocalories |
5 Watt giây = 0.0012 Kilocalories | 50 Watt giây = 0.0119 Kilocalories | 50000 Watt giây = 11.9423 Kilocalories |
6 Watt giây = 0.0014 Kilocalories | 100 Watt giây = 0.0239 Kilocalories | 100000 Watt giây = 23.8846 Kilocalories |
7 Watt giây = 0.0017 Kilocalories | 250 Watt giây = 0.0597 Kilocalories | 250000 Watt giây = 59.7115 Kilocalories |
8 Watt giây = 0.0019 Kilocalories | 500 Watt giây = 0.1194 Kilocalories | 500000 Watt giây = 119.42 Kilocalories |
9 Watt giây = 0.0021 Kilocalories | 1000 Watt giây = 0.2388 Kilocalories | 1000000 Watt giây = 238.85 Kilocalories |