đổi Watt giây để Therms
Chuyển đổi từ Watt giây để Therms. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Watt giây = 9.478×10-9 Therms | 10 Watt giây = 9.4781×10-8 Therms | 2500 Watt giây = 2.4×10-5 Therms |
2 Watt giây = 1.8956×10-8 Therms | 20 Watt giây = 1.896×10-7 Therms | 5000 Watt giây = 4.7×10-5 Therms |
3 Watt giây = 2.8434×10-8 Therms | 30 Watt giây = 2.843×10-7 Therms | 10000 Watt giây = 9.5×10-5 Therms |
4 Watt giây = 3.7913×10-8 Therms | 40 Watt giây = 3.791×10-7 Therms | 25000 Watt giây = 0.000237 Therms |
5 Watt giây = 4.7391×10-8 Therms | 50 Watt giây = 4.739×10-7 Therms | 50000 Watt giây = 0.000474 Therms |
6 Watt giây = 5.6869×10-8 Therms | 100 Watt giây = 9.478×10-7 Therms | 100000 Watt giây = 0.000948 Therms |
7 Watt giây = 6.6347×10-8 Therms | 250 Watt giây = 2.3695×10-6 Therms | 250000 Watt giây = 0.0024 Therms |
8 Watt giây = 7.5825×10-8 Therms | 500 Watt giây = 4.7391×10-6 Therms | 500000 Watt giây = 0.0047 Therms |
9 Watt giây = 8.5303×10-8 Therms | 1000 Watt giây = 9.4781×10-6 Therms | 1000000 Watt giây = 0.0095 Therms |