đổi Chân cân để Gigajoules

Chuyển đổi từ Chân cân để Gigajoules. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Chân cân =   Gigajoules

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Chân cân = 1.356×10-9 Gigajoules 10 Chân cân = 1.3558×10-8 Gigajoules 2500 Chân cân = 3.3895×10-6 Gigajoules
2 Chân cân = 2.712×10-9 Gigajoules 20 Chân cân = 2.7116×10-8 Gigajoules 5000 Chân cân = 6.7789×10-6 Gigajoules
3 Chân cân = 4.067×10-9 Gigajoules 30 Chân cân = 4.0673×10-8 Gigajoules 10000 Chân cân = 1.4×10-5 Gigajoules
4 Chân cân = 5.423×10-9 Gigajoules 40 Chân cân = 5.4231×10-8 Gigajoules 25000 Chân cân = 3.4×10-5 Gigajoules
5 Chân cân = 6.779×10-9 Gigajoules 50 Chân cân = 6.7789×10-8 Gigajoules 50000 Chân cân = 6.8×10-5 Gigajoules
6 Chân cân = 8.135×10-9 Gigajoules 100 Chân cân = 1.356×10-7 Gigajoules 100000 Chân cân = 0.000136 Gigajoules
7 Chân cân = 9.49×10-9 Gigajoules 250 Chân cân = 3.389×10-7 Gigajoules 250000 Chân cân = 0.000339 Gigajoules
8 Chân cân = 1.0846×10-8 Gigajoules 500 Chân cân = 6.779×10-7 Gigajoules 500000 Chân cân = 0.000678 Gigajoules
9 Chân cân = 1.2202×10-8 Gigajoules 1000 Chân cân = 1.3558×10-6 Gigajoules 1000000 Chân cân = 0.0014 Gigajoules