đổi Chân cân để Kilocalories

Chuyển đổi từ Chân cân để Kilocalories. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Chân cân =   Kilocalories

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Chân cân = 0.000324 Kilocalories 10 Chân cân = 0.0032 Kilocalories 2500 Chân cân = 0.8096 Kilocalories
2 Chân cân = 0.000648 Kilocalories 20 Chân cân = 0.0065 Kilocalories 5000 Chân cân = 1.6191 Kilocalories
3 Chân cân = 0.000971 Kilocalories 30 Chân cân = 0.0097 Kilocalories 10000 Chân cân = 3.2382 Kilocalories
4 Chân cân = 0.0013 Kilocalories 40 Chân cân = 0.013 Kilocalories 25000 Chân cân = 8.0956 Kilocalories
5 Chân cân = 0.0016 Kilocalories 50 Chân cân = 0.0162 Kilocalories 50000 Chân cân = 16.1911 Kilocalories
6 Chân cân = 0.0019 Kilocalories 100 Chân cân = 0.0324 Kilocalories 100000 Chân cân = 32.3823 Kilocalories
7 Chân cân = 0.0023 Kilocalories 250 Chân cân = 0.081 Kilocalories 250000 Chân cân = 80.9557 Kilocalories
8 Chân cân = 0.0026 Kilocalories 500 Chân cân = 0.1619 Kilocalories 500000 Chân cân = 161.91 Kilocalories
9 Chân cân = 0.0029 Kilocalories 1000 Chân cân = 0.3238 Kilocalories 1000000 Chân cân = 323.82 Kilocalories