đổi Newton để Lực lượng kg (N → kgf)
Chuyển đổi từ Newton để Lực lượng kg. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Newton = 0.102 Lực lượng kg | 10 Newton = 1.0197 Lực lượng kg | 2500 Newton = 254.93 Lực lượng kg |
2 Newton = 0.2039 Lực lượng kg | 20 Newton = 2.0394 Lực lượng kg | 5000 Newton = 509.86 Lực lượng kg |
3 Newton = 0.3059 Lực lượng kg | 30 Newton = 3.0591 Lực lượng kg | 10000 Newton = 1019.72 Lực lượng kg |
4 Newton = 0.4079 Lực lượng kg | 40 Newton = 4.0789 Lực lượng kg | 25000 Newton = 2549.29 Lực lượng kg |
5 Newton = 0.5099 Lực lượng kg | 50 Newton = 5.0986 Lực lượng kg | 50000 Newton = 5098.58 Lực lượng kg |
6 Newton = 0.6118 Lực lượng kg | 100 Newton = 10.1972 Lực lượng kg | 100000 Newton = 10197.16 Lực lượng kg |
7 Newton = 0.7138 Lực lượng kg | 250 Newton = 25.4929 Lực lượng kg | 250000 Newton = 25492.91 Lực lượng kg |
8 Newton = 0.8158 Lực lượng kg | 500 Newton = 50.9858 Lực lượng kg | 500000 Newton = 50985.81 Lực lượng kg |
9 Newton = 0.9177 Lực lượng kg | 1000 Newton = 101.97 Lực lượng kg | 1000000 Newton = 101971.62 Lực lượng kg |