đổi Nanonewtons để Pound-lực (nN → lbf)
Chuyển đổi từ Nanonewtons để Pound-lực. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nanonewtons = 2.25×10-10 Pound-lực | 10 Nanonewtons = 2.248×10-9 Pound-lực | 2500 Nanonewtons = 5.62×10-7 Pound-lực |
2 Nanonewtons = 4.5×10-10 Pound-lực | 20 Nanonewtons = 4.496×10-9 Pound-lực | 5000 Nanonewtons = 1.124×10-6 Pound-lực |
3 Nanonewtons = 6.74×10-10 Pound-lực | 30 Nanonewtons = 6.744×10-9 Pound-lực | 10000 Nanonewtons = 2.2481×10-6 Pound-lực |
4 Nanonewtons = 8.99×10-10 Pound-lực | 40 Nanonewtons = 8.992×10-9 Pound-lực | 25000 Nanonewtons = 5.6202×10-6 Pound-lực |
5 Nanonewtons = 1.124×10-9 Pound-lực | 50 Nanonewtons = 1.124×10-8 Pound-lực | 50000 Nanonewtons = 1.1×10-5 Pound-lực |
6 Nanonewtons = 1.349×10-9 Pound-lực | 100 Nanonewtons = 2.2481×10-8 Pound-lực | 100000 Nanonewtons = 2.2×10-5 Pound-lực |
7 Nanonewtons = 1.574×10-9 Pound-lực | 250 Nanonewtons = 5.6202×10-8 Pound-lực | 250000 Nanonewtons = 5.6×10-5 Pound-lực |
8 Nanonewtons = 1.798×10-9 Pound-lực | 500 Nanonewtons = 1.124×10-7 Pound-lực | 500000 Nanonewtons = 0.000112 Pound-lực |
9 Nanonewtons = 2.023×10-9 Pound-lực | 1000 Nanonewtons = 2.248×10-7 Pound-lực | 1000000 Nanonewtons = 0.000225 Pound-lực |