đổi Nanonewtons để Pascals cho mỗi mét vuông (nN → Pa×m²)

Chuyển đổi từ Nanonewtons để Pascals cho mỗi mét vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Nanonewtons =   Pascals cho mỗi mét vuông

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Nanonewtons = 1.0×10-9 Pascals cho mỗi mét vuông 10 Nanonewtons = 1.0×10-8 Pascals cho mỗi mét vuông 2500 Nanonewtons = 2.5×10-6 Pascals cho mỗi mét vuông
2 Nanonewtons = 2.0×10-9 Pascals cho mỗi mét vuông 20 Nanonewtons = 2.0×10-8 Pascals cho mỗi mét vuông 5000 Nanonewtons = 5.0×10-6 Pascals cho mỗi mét vuông
3 Nanonewtons = 3.0×10-9 Pascals cho mỗi mét vuông 30 Nanonewtons = 3.0×10-8 Pascals cho mỗi mét vuông 10000 Nanonewtons = 1.0×10-5 Pascals cho mỗi mét vuông
4 Nanonewtons = 4.0×10-9 Pascals cho mỗi mét vuông 40 Nanonewtons = 4.0×10-8 Pascals cho mỗi mét vuông 25000 Nanonewtons = 2.5×10-5 Pascals cho mỗi mét vuông
5 Nanonewtons = 5.0×10-9 Pascals cho mỗi mét vuông 50 Nanonewtons = 5.0×10-8 Pascals cho mỗi mét vuông 50000 Nanonewtons = 5.0×10-5 Pascals cho mỗi mét vuông
6 Nanonewtons = 6.0×10-9 Pascals cho mỗi mét vuông 100 Nanonewtons = 1.0×10-7 Pascals cho mỗi mét vuông 100000 Nanonewtons = 0.0001 Pascals cho mỗi mét vuông
7 Nanonewtons = 7.0×10-9 Pascals cho mỗi mét vuông 250 Nanonewtons = 2.5×10-7 Pascals cho mỗi mét vuông 250000 Nanonewtons = 0.00025 Pascals cho mỗi mét vuông
8 Nanonewtons = 8.0×10-9 Pascals cho mỗi mét vuông 500 Nanonewtons = 5.0×10-7 Pascals cho mỗi mét vuông 500000 Nanonewtons = 0.0005 Pascals cho mỗi mét vuông
9 Nanonewtons = 9.0×10-9 Pascals cho mỗi mét vuông 1000 Nanonewtons = 1.0×10-6 Pascals cho mỗi mét vuông 1000000 Nanonewtons = 0.001 Pascals cho mỗi mét vuông