đổi Lực lượng ounce để Lực lượng mộ (ozf → Gf)

Chuyển đổi từ Lực lượng ounce để Lực lượng mộ. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Lực lượng ounce =   Lực lượng mộ

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Lực lượng ounce = 0.0283 Lực lượng mộ 10 Lực lượng ounce = 0.2835 Lực lượng mộ 2500 Lực lượng ounce = 70.8738 Lực lượng mộ
2 Lực lượng ounce = 0.0567 Lực lượng mộ 20 Lực lượng ounce = 0.567 Lực lượng mộ 5000 Lực lượng ounce = 141.75 Lực lượng mộ
3 Lực lượng ounce = 0.085 Lực lượng mộ 30 Lực lượng ounce = 0.8505 Lực lượng mộ 10000 Lực lượng ounce = 283.5 Lực lượng mộ
4 Lực lượng ounce = 0.1134 Lực lượng mộ 40 Lực lượng ounce = 1.134 Lực lượng mộ 25000 Lực lượng ounce = 708.74 Lực lượng mộ
5 Lực lượng ounce = 0.1417 Lực lượng mộ 50 Lực lượng ounce = 1.4175 Lực lượng mộ 50000 Lực lượng ounce = 1417.48 Lực lượng mộ
6 Lực lượng ounce = 0.1701 Lực lượng mộ 100 Lực lượng ounce = 2.835 Lực lượng mộ 100000 Lực lượng ounce = 2834.95 Lực lượng mộ
7 Lực lượng ounce = 0.1984 Lực lượng mộ 250 Lực lượng ounce = 7.0874 Lực lượng mộ 250000 Lực lượng ounce = 7087.38 Lực lượng mộ
8 Lực lượng ounce = 0.2268 Lực lượng mộ 500 Lực lượng ounce = 14.1748 Lực lượng mộ 500000 Lực lượng ounce = 14174.76 Lực lượng mộ
9 Lực lượng ounce = 0.2551 Lực lượng mộ 1000 Lực lượng ounce = 28.3495 Lực lượng mộ 1000000 Lực lượng ounce = 28349.52 Lực lượng mộ