đổi Lực lượng ounce để Giganewtons (ozf → GN)
Chuyển đổi từ Lực lượng ounce để Giganewtons. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Lực lượng ounce = 2.78×10-10 Giganewtons | 10 Lực lượng ounce = 2.78×10-9 Giganewtons | 2500 Lực lượng ounce = 6.95×10-7 Giganewtons |
2 Lực lượng ounce = 5.56×10-10 Giganewtons | 20 Lực lượng ounce = 5.56×10-9 Giganewtons | 5000 Lực lượng ounce = 1.3901×10-6 Giganewtons |
3 Lực lượng ounce = 8.34×10-10 Giganewtons | 30 Lực lượng ounce = 8.34×10-9 Giganewtons | 10000 Lực lượng ounce = 2.7801×10-6 Giganewtons |
4 Lực lượng ounce = 1.112×10-9 Giganewtons | 40 Lực lượng ounce = 1.1121×10-8 Giganewtons | 25000 Lực lượng ounce = 6.9503×10-6 Giganewtons |
5 Lực lượng ounce = 1.39×10-9 Giganewtons | 50 Lực lượng ounce = 1.3901×10-8 Giganewtons | 50000 Lực lượng ounce = 1.4×10-5 Giganewtons |
6 Lực lượng ounce = 1.668×10-9 Giganewtons | 100 Lực lượng ounce = 2.7801×10-8 Giganewtons | 100000 Lực lượng ounce = 2.8×10-5 Giganewtons |
7 Lực lượng ounce = 1.946×10-9 Giganewtons | 250 Lực lượng ounce = 6.9503×10-8 Giganewtons | 250000 Lực lượng ounce = 7.0×10-5 Giganewtons |
8 Lực lượng ounce = 2.224×10-9 Giganewtons | 500 Lực lượng ounce = 1.39×10-7 Giganewtons | 500000 Lực lượng ounce = 0.000139 Giganewtons |
9 Lực lượng ounce = 2.502×10-9 Giganewtons | 1000 Lực lượng ounce = 2.78×10-7 Giganewtons | 1000000 Lực lượng ounce = 0.000278 Giganewtons |