đổi Lực lượng ounce để Short ton-lực (ozf → stnf)
Chuyển đổi từ Lực lượng ounce để Short ton-lực. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Lực lượng ounce = 3.1×10-5 Short ton-lực | 10 Lực lượng ounce = 0.000313 Short ton-lực | 2500 Lực lượng ounce = 0.0781 Short ton-lực |
2 Lực lượng ounce = 6.3×10-5 Short ton-lực | 20 Lực lượng ounce = 0.000625 Short ton-lực | 5000 Lực lượng ounce = 0.1563 Short ton-lực |
3 Lực lượng ounce = 9.4×10-5 Short ton-lực | 30 Lực lượng ounce = 0.000938 Short ton-lực | 10000 Lực lượng ounce = 0.3125 Short ton-lực |
4 Lực lượng ounce = 0.000125 Short ton-lực | 40 Lực lượng ounce = 0.0013 Short ton-lực | 25000 Lực lượng ounce = 0.7813 Short ton-lực |
5 Lực lượng ounce = 0.000156 Short ton-lực | 50 Lực lượng ounce = 0.0016 Short ton-lực | 50000 Lực lượng ounce = 1.5625 Short ton-lực |
6 Lực lượng ounce = 0.000188 Short ton-lực | 100 Lực lượng ounce = 0.0031 Short ton-lực | 100000 Lực lượng ounce = 3.125 Short ton-lực |
7 Lực lượng ounce = 0.000219 Short ton-lực | 250 Lực lượng ounce = 0.0078 Short ton-lực | 250000 Lực lượng ounce = 7.8125 Short ton-lực |
8 Lực lượng ounce = 0.00025 Short ton-lực | 500 Lực lượng ounce = 0.0156 Short ton-lực | 500000 Lực lượng ounce = 15.625 Short ton-lực |
9 Lực lượng ounce = 0.000281 Short ton-lực | 1000 Lực lượng ounce = 0.0313 Short ton-lực | 1000000 Lực lượng ounce = 31.25 Short ton-lực |