đổi Pascals cho mỗi mét vuông để Kips (Pa×m² → kip)
Chuyển đổi từ Pascals cho mỗi mét vuông để Kips. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.000225 Kips | 10 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.0022 Kips | 2500 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.562 Kips |
2 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.00045 Kips | 20 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.0045 Kips | 5000 Pascals cho mỗi mét vuông = 1.124 Kips |
3 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.000674 Kips | 30 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.0067 Kips | 10000 Pascals cho mỗi mét vuông = 2.2481 Kips |
4 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.000899 Kips | 40 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.009 Kips | 25000 Pascals cho mỗi mét vuông = 5.6202 Kips |
5 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.0011 Kips | 50 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.0112 Kips | 50000 Pascals cho mỗi mét vuông = 11.2404 Kips |
6 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.0013 Kips | 100 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.0225 Kips | 100000 Pascals cho mỗi mét vuông = 22.4809 Kips |
7 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.0016 Kips | 250 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.0562 Kips | 250000 Pascals cho mỗi mét vuông = 56.2022 Kips |
8 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.0018 Kips | 500 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.1124 Kips | 500000 Pascals cho mỗi mét vuông = 112.4 Kips |
9 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.002 Kips | 1000 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.2248 Kips | 1000000 Pascals cho mỗi mét vuông = 224.81 Kips |