đổi Pascals cho mỗi mét vuông để Sthène (Pa×m² → sn)
Chuyển đổi từ Pascals cho mỗi mét vuông để Sthène. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.001 Sthène | 10 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.01 Sthène | 2500 Pascals cho mỗi mét vuông = 2.5 Sthène |
2 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.002 Sthène | 20 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.02 Sthène | 5000 Pascals cho mỗi mét vuông = 5 Sthène |
3 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.003 Sthène | 30 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.03 Sthène | 10000 Pascals cho mỗi mét vuông = 10 Sthène |
4 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.004 Sthène | 40 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.04 Sthène | 25000 Pascals cho mỗi mét vuông = 25 Sthène |
5 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.005 Sthène | 50 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.05 Sthène | 50000 Pascals cho mỗi mét vuông = 50 Sthène |
6 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.006 Sthène | 100 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.1 Sthène | 100000 Pascals cho mỗi mét vuông = 100 Sthène |
7 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.007 Sthène | 250 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.25 Sthène | 250000 Pascals cho mỗi mét vuông = 250 Sthène |
8 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.008 Sthène | 500 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.5 Sthène | 500000 Pascals cho mỗi mét vuông = 500 Sthène |
9 Pascals cho mỗi mét vuông = 0.009 Sthène | 1000 Pascals cho mỗi mét vuông = 1 Sthène | 1000000 Pascals cho mỗi mét vuông = 1000 Sthène |