đổi Lực lượng tấn để Giganewtons (tnf → GN)

Chuyển đổi từ Lực lượng tấn để Giganewtons. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Lực lượng tấn =   Giganewtons

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Lực lượng tấn = 9.8067×10-6 Giganewtons 10 Lực lượng tấn = 9.8×10-5 Giganewtons 2500 Lực lượng tấn = 0.0245 Giganewtons
2 Lực lượng tấn = 2.0×10-5 Giganewtons 20 Lực lượng tấn = 0.000196 Giganewtons 5000 Lực lượng tấn = 0.049 Giganewtons
3 Lực lượng tấn = 2.9×10-5 Giganewtons 30 Lực lượng tấn = 0.000294 Giganewtons 10000 Lực lượng tấn = 0.0981 Giganewtons
4 Lực lượng tấn = 3.9×10-5 Giganewtons 40 Lực lượng tấn = 0.000392 Giganewtons 25000 Lực lượng tấn = 0.2452 Giganewtons
5 Lực lượng tấn = 4.9×10-5 Giganewtons 50 Lực lượng tấn = 0.00049 Giganewtons 50000 Lực lượng tấn = 0.4903 Giganewtons
6 Lực lượng tấn = 5.9×10-5 Giganewtons 100 Lực lượng tấn = 0.000981 Giganewtons 100000 Lực lượng tấn = 0.9807 Giganewtons
7 Lực lượng tấn = 6.9×10-5 Giganewtons 250 Lực lượng tấn = 0.0025 Giganewtons 250000 Lực lượng tấn = 2.4517 Giganewtons
8 Lực lượng tấn = 7.8×10-5 Giganewtons 500 Lực lượng tấn = 0.0049 Giganewtons 500000 Lực lượng tấn = 4.9033 Giganewtons
9 Lực lượng tấn = 8.8×10-5 Giganewtons 1000 Lực lượng tấn = 0.0098 Giganewtons 1000000 Lực lượng tấn = 9.8067 Giganewtons