đổi Giganewtons để Pascals cho mỗi mét vuông (GN → Pa×m²)

Chuyển đổi từ Giganewtons để Pascals cho mỗi mét vuông. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Giganewtons =   Pascals cho mỗi mét vuông

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Giganewtons = 1000000000 Pascals cho mỗi mét vuông 10 Giganewtons = 10000000000 Pascals cho mỗi mét vuông 2500 Giganewtons = 2500000000000 Pascals cho mỗi mét vuông
2 Giganewtons = 2000000000 Pascals cho mỗi mét vuông 20 Giganewtons = 20000000000 Pascals cho mỗi mét vuông 5000 Giganewtons = 5000000000000 Pascals cho mỗi mét vuông
3 Giganewtons = 3000000000 Pascals cho mỗi mét vuông 30 Giganewtons = 30000000000 Pascals cho mỗi mét vuông 10000 Giganewtons = 10000000000000 Pascals cho mỗi mét vuông
4 Giganewtons = 4000000000 Pascals cho mỗi mét vuông 40 Giganewtons = 40000000000 Pascals cho mỗi mét vuông 25000 Giganewtons = 25000000000000 Pascals cho mỗi mét vuông
5 Giganewtons = 5000000000 Pascals cho mỗi mét vuông 50 Giganewtons = 50000000000 Pascals cho mỗi mét vuông 50000 Giganewtons = 50000000000000 Pascals cho mỗi mét vuông
6 Giganewtons = 6000000000 Pascals cho mỗi mét vuông 100 Giganewtons = 100000000000 Pascals cho mỗi mét vuông 100000 Giganewtons = 1.0×1014 Pascals cho mỗi mét vuông
7 Giganewtons = 7000000000 Pascals cho mỗi mét vuông 250 Giganewtons = 250000000000 Pascals cho mỗi mét vuông 250000 Giganewtons = 2.5×1014 Pascals cho mỗi mét vuông
8 Giganewtons = 8000000000 Pascals cho mỗi mét vuông 500 Giganewtons = 500000000000 Pascals cho mỗi mét vuông 500000 Giganewtons = 5.0×1014 Pascals cho mỗi mét vuông
9 Giganewtons = 9000000000 Pascals cho mỗi mét vuông 1000 Giganewtons = 1000000000000 Pascals cho mỗi mét vuông 1000000 Giganewtons = 1.0×1015 Pascals cho mỗi mét vuông