đổi Joules cho mỗi mét để Lực lượng ounce (J/m → ozf)
Chuyển đổi từ Joules cho mỗi mét để Lực lượng ounce. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Joules cho mỗi mét = 3.5969 Lực lượng ounce | 10 Joules cho mỗi mét = 35.9694 Lực lượng ounce | 2500 Joules cho mỗi mét = 8992.36 Lực lượng ounce |
2 Joules cho mỗi mét = 7.1939 Lực lượng ounce | 20 Joules cho mỗi mét = 71.9389 Lực lượng ounce | 5000 Joules cho mỗi mét = 17984.72 Lực lượng ounce |
3 Joules cho mỗi mét = 10.7908 Lực lượng ounce | 30 Joules cho mỗi mét = 107.91 Lực lượng ounce | 10000 Joules cho mỗi mét = 35969.43 Lực lượng ounce |
4 Joules cho mỗi mét = 14.3878 Lực lượng ounce | 40 Joules cho mỗi mét = 143.88 Lực lượng ounce | 25000 Joules cho mỗi mét = 89923.58 Lực lượng ounce |
5 Joules cho mỗi mét = 17.9847 Lực lượng ounce | 50 Joules cho mỗi mét = 179.85 Lực lượng ounce | 50000 Joules cho mỗi mét = 179847.15 Lực lượng ounce |
6 Joules cho mỗi mét = 21.5817 Lực lượng ounce | 100 Joules cho mỗi mét = 359.69 Lực lượng ounce | 100000 Joules cho mỗi mét = 359694.31 Lực lượng ounce |
7 Joules cho mỗi mét = 25.1786 Lực lượng ounce | 250 Joules cho mỗi mét = 899.24 Lực lượng ounce | 250000 Joules cho mỗi mét = 899235.77 Lực lượng ounce |
8 Joules cho mỗi mét = 28.7755 Lực lượng ounce | 500 Joules cho mỗi mét = 1798.47 Lực lượng ounce | 500000 Joules cho mỗi mét = 1798471.54 Lực lượng ounce |
9 Joules cho mỗi mét = 32.3725 Lực lượng ounce | 1000 Joules cho mỗi mét = 3596.94 Lực lượng ounce | 1000000 Joules cho mỗi mét = 3596943.09 Lực lượng ounce |