đổi Lực lượng kg để Newton (kgf → N)

Chuyển đổi từ Lực lượng kg để Newton. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Lực lượng kg =   Newton

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Lực lượng kg = 9.8067 Newton 10 Lực lượng kg = 98.0665 Newton 2500 Lực lượng kg = 24516.63 Newton
2 Lực lượng kg = 19.6133 Newton 20 Lực lượng kg = 196.13 Newton 5000 Lực lượng kg = 49033.25 Newton
3 Lực lượng kg = 29.42 Newton 30 Lực lượng kg = 294.2 Newton 10000 Lực lượng kg = 98066.5 Newton
4 Lực lượng kg = 39.2266 Newton 40 Lực lượng kg = 392.27 Newton 25000 Lực lượng kg = 245166.25 Newton
5 Lực lượng kg = 49.0333 Newton 50 Lực lượng kg = 490.33 Newton 50000 Lực lượng kg = 490332.5 Newton
6 Lực lượng kg = 58.8399 Newton 100 Lực lượng kg = 980.67 Newton 100000 Lực lượng kg = 980665 Newton
7 Lực lượng kg = 68.6466 Newton 250 Lực lượng kg = 2451.66 Newton 250000 Lực lượng kg = 2451662.5 Newton
8 Lực lượng kg = 78.4532 Newton 500 Lực lượng kg = 4903.33 Newton 500000 Lực lượng kg = 4903325 Newton
9 Lực lượng kg = 88.2599 Newton 1000 Lực lượng kg = 9806.65 Newton 1000000 Lực lượng kg = 9806650 Newton