đổi Bãi để Kilômét (yd → km)
Chuyển đổi từ Bãi để Kilômét. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi = 0.000914 Kilômét | 10 Bãi = 0.0091 Kilômét | 2500 Bãi = 2.286 Kilômét |
2 Bãi = 0.0018 Kilômét | 20 Bãi = 0.0183 Kilômét | 5000 Bãi = 4.572 Kilômét |
3 Bãi = 0.0027 Kilômét | 30 Bãi = 0.0274 Kilômét | 10000 Bãi = 9.144 Kilômét |
4 Bãi = 0.0037 Kilômét | 40 Bãi = 0.0366 Kilômét | 25000 Bãi = 22.86 Kilômét |
5 Bãi = 0.0046 Kilômét | 50 Bãi = 0.0457 Kilômét | 50000 Bãi = 45.72 Kilômét |
6 Bãi = 0.0055 Kilômét | 100 Bãi = 0.0914 Kilômét | 100000 Bãi = 91.44 Kilômét |
7 Bãi = 0.0064 Kilômét | 250 Bãi = 0.2286 Kilômét | 250000 Bãi = 228.6 Kilômét |
8 Bãi = 0.0073 Kilômét | 500 Bãi = 0.4572 Kilômét | 500000 Bãi = 457.2 Kilômét |
9 Bãi = 0.0082 Kilômét | 1000 Bãi = 0.9144 Kilômét | 1000000 Bãi = 914.4 Kilômét |