đổi Bãi để Mét (yd → m)
Chuyển đổi từ Bãi để Mét. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi = 0.9144 Mét | 10 Bãi = 9.144 Mét | 2500 Bãi = 2286 Mét |
2 Bãi = 1.8288 Mét | 20 Bãi = 18.288 Mét | 5000 Bãi = 4572 Mét |
3 Bãi = 2.7432 Mét | 30 Bãi = 27.432 Mét | 10000 Bãi = 9144 Mét |
4 Bãi = 3.6576 Mét | 40 Bãi = 36.576 Mét | 25000 Bãi = 22860 Mét |
5 Bãi = 4.572 Mét | 50 Bãi = 45.72 Mét | 50000 Bãi = 45720 Mét |
6 Bãi = 5.4864 Mét | 100 Bãi = 91.44 Mét | 100000 Bãi = 91440 Mét |
7 Bãi = 6.4008 Mét | 250 Bãi = 228.6 Mét | 250000 Bãi = 228600 Mét |
8 Bãi = 7.3152 Mét | 500 Bãi = 457.2 Mét | 500000 Bãi = 457200 Mét |
9 Bãi = 8.2296 Mét | 1000 Bãi = 914.4 Mét | 1000000 Bãi = 914400 Mét |