đổi Bãi để Miles (yd → mi)
Chuyển đổi từ Bãi để Miles. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi = 0.000568 Miles | 10 Bãi = 0.0057 Miles | 2500 Bãi = 1.4205 Miles |
2 Bãi = 0.0011 Miles | 20 Bãi = 0.0114 Miles | 5000 Bãi = 2.8409 Miles |
3 Bãi = 0.0017 Miles | 30 Bãi = 0.017 Miles | 10000 Bãi = 5.6818 Miles |
4 Bãi = 0.0023 Miles | 40 Bãi = 0.0227 Miles | 25000 Bãi = 14.2045 Miles |
5 Bãi = 0.0028 Miles | 50 Bãi = 0.0284 Miles | 50000 Bãi = 28.4091 Miles |
6 Bãi = 0.0034 Miles | 100 Bãi = 0.0568 Miles | 100000 Bãi = 56.8182 Miles |
7 Bãi = 0.004 Miles | 250 Bãi = 0.142 Miles | 250000 Bãi = 142.05 Miles |
8 Bãi = 0.0045 Miles | 500 Bãi = 0.2841 Miles | 500000 Bãi = 284.09 Miles |
9 Bãi = 0.0051 Miles | 1000 Bãi = 0.5682 Miles | 1000000 Bãi = 568.18 Miles |