đổi Bãi để Milimét (yd → mm)
Chuyển đổi từ Bãi để Milimét. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi = 914.4 Milimét | 10 Bãi = 9144 Milimét | 2500 Bãi = 2286000 Milimét |
2 Bãi = 1828.8 Milimét | 20 Bãi = 18288 Milimét | 5000 Bãi = 4572000 Milimét |
3 Bãi = 2743.2 Milimét | 30 Bãi = 27432 Milimét | 10000 Bãi = 9144000 Milimét |
4 Bãi = 3657.6 Milimét | 40 Bãi = 36576 Milimét | 25000 Bãi = 22860000 Milimét |
5 Bãi = 4572 Milimét | 50 Bãi = 45720 Milimét | 50000 Bãi = 45720000 Milimét |
6 Bãi = 5486.4 Milimét | 100 Bãi = 91440 Milimét | 100000 Bãi = 91440000 Milimét |
7 Bãi = 6400.8 Milimét | 250 Bãi = 228600 Milimét | 250000 Bãi = 228600000 Milimét |
8 Bãi = 7315.2 Milimét | 500 Bãi = 457200 Milimét | 500000 Bãi = 457200000 Milimét |
9 Bãi = 8229.6 Milimét | 1000 Bãi = 914400 Milimét | 1000000 Bãi = 914400000 Milimét |