đổi Bãi để Hải lý (yd → nmi)
Chuyển đổi từ Bãi để Hải lý. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bãi = 0.000494 Hải lý | 10 Bãi = 0.0049 Hải lý | 2500 Bãi = 1.2343 Hải lý |
2 Bãi = 0.000987 Hải lý | 20 Bãi = 0.0099 Hải lý | 5000 Bãi = 2.4687 Hải lý |
3 Bãi = 0.0015 Hải lý | 30 Bãi = 0.0148 Hải lý | 10000 Bãi = 4.9374 Hải lý |
4 Bãi = 0.002 Hải lý | 40 Bãi = 0.0197 Hải lý | 25000 Bãi = 12.3434 Hải lý |
5 Bãi = 0.0025 Hải lý | 50 Bãi = 0.0247 Hải lý | 50000 Bãi = 24.6868 Hải lý |
6 Bãi = 0.003 Hải lý | 100 Bãi = 0.0494 Hải lý | 100000 Bãi = 49.3737 Hải lý |
7 Bãi = 0.0035 Hải lý | 250 Bãi = 0.1234 Hải lý | 250000 Bãi = 123.43 Hải lý |
8 Bãi = 0.0039 Hải lý | 500 Bãi = 0.2469 Hải lý | 500000 Bãi = 246.87 Hải lý |
9 Bãi = 0.0044 Hải lý | 1000 Bãi = 0.4937 Hải lý | 1000000 Bãi = 493.74 Hải lý |