đổi Micromet để Bàn chân (μm → ft)
Chuyển đổi từ Micromet để Bàn chân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Micromet = 3.2808×10-6 Bàn chân | 10 Micromet = 3.3×10-5 Bàn chân | 2500 Micromet = 0.0082 Bàn chân |
2 Micromet = 6.5617×10-6 Bàn chân | 20 Micromet = 6.6×10-5 Bàn chân | 5000 Micromet = 0.0164 Bàn chân |
3 Micromet = 9.8425×10-6 Bàn chân | 30 Micromet = 9.8×10-5 Bàn chân | 10000 Micromet = 0.0328 Bàn chân |
4 Micromet = 1.3×10-5 Bàn chân | 40 Micromet = 0.000131 Bàn chân | 25000 Micromet = 0.082 Bàn chân |
5 Micromet = 1.6×10-5 Bàn chân | 50 Micromet = 0.000164 Bàn chân | 50000 Micromet = 0.164 Bàn chân |
6 Micromet = 2.0×10-5 Bàn chân | 100 Micromet = 0.000328 Bàn chân | 100000 Micromet = 0.3281 Bàn chân |
7 Micromet = 2.3×10-5 Bàn chân | 250 Micromet = 0.00082 Bàn chân | 250000 Micromet = 0.8202 Bàn chân |
8 Micromet = 2.6×10-5 Bàn chân | 500 Micromet = 0.0016 Bàn chân | 500000 Micromet = 1.6404 Bàn chân |
9 Micromet = 3.0×10-5 Bàn chân | 1000 Micromet = 0.0033 Bàn chân | 1000000 Micromet = 3.2808 Bàn chân |