đổi Que để Bãi
Chuyển đổi từ Que để Bãi. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Que = 5.5 Bãi | 10 Que = 55 Bãi | 2500 Que = 13750 Bãi |
2 Que = 11 Bãi | 20 Que = 110 Bãi | 5000 Que = 27500 Bãi |
3 Que = 16.5 Bãi | 30 Que = 165 Bãi | 10000 Que = 55000 Bãi |
4 Que = 22 Bãi | 40 Que = 220 Bãi | 25000 Que = 137500 Bãi |
5 Que = 27.5 Bãi | 50 Que = 275 Bãi | 50000 Que = 275000 Bãi |
6 Que = 33 Bãi | 100 Que = 550 Bãi | 100000 Que = 550000 Bãi |
7 Que = 38.5 Bãi | 250 Que = 1375 Bãi | 250000 Que = 1375000 Bãi |
8 Que = 44 Bãi | 500 Que = 2750 Bãi | 500000 Que = 2750000 Bãi |
9 Que = 49.5 Bãi | 1000 Que = 5500 Bãi | 1000000 Que = 5500000 Bãi |