đổi Centimet để Inch (cm → in)
Chuyển đổi từ Centimet để Inch. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Centimet = 0.3937 Inch | 10 Centimet = 3.937 Inch | 2500 Centimet = 984.25 Inch |
2 Centimet = 0.7874 Inch | 20 Centimet = 7.874 Inch | 5000 Centimet = 1968.5 Inch |
3 Centimet = 1.1811 Inch | 30 Centimet = 11.811 Inch | 10000 Centimet = 3937.01 Inch |
4 Centimet = 1.5748 Inch | 40 Centimet = 15.748 Inch | 25000 Centimet = 9842.52 Inch |
5 Centimet = 1.9685 Inch | 50 Centimet = 19.685 Inch | 50000 Centimet = 19685.04 Inch |
6 Centimet = 2.3622 Inch | 100 Centimet = 39.3701 Inch | 100000 Centimet = 39370.08 Inch |
7 Centimet = 2.7559 Inch | 250 Centimet = 98.4252 Inch | 250000 Centimet = 98425.2 Inch |
8 Centimet = 3.1496 Inch | 500 Centimet = 196.85 Inch | 500000 Centimet = 196850.39 Inch |
9 Centimet = 3.5433 Inch | 1000 Centimet = 393.7 Inch | 1000000 Centimet = 393700.79 Inch |