đổi Centimet để Bãi (cm → yd)
Chuyển đổi từ Centimet để Bãi. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Centimet = 0.0109 Bãi | 10 Centimet = 0.1094 Bãi | 2500 Centimet = 27.3403 Bãi |
2 Centimet = 0.0219 Bãi | 20 Centimet = 0.2187 Bãi | 5000 Centimet = 54.6807 Bãi |
3 Centimet = 0.0328 Bãi | 30 Centimet = 0.3281 Bãi | 10000 Centimet = 109.36 Bãi |
4 Centimet = 0.0437 Bãi | 40 Centimet = 0.4374 Bãi | 25000 Centimet = 273.4 Bãi |
5 Centimet = 0.0547 Bãi | 50 Centimet = 0.5468 Bãi | 50000 Centimet = 546.81 Bãi |
6 Centimet = 0.0656 Bãi | 100 Centimet = 1.0936 Bãi | 100000 Centimet = 1093.61 Bãi |
7 Centimet = 0.0766 Bãi | 250 Centimet = 2.734 Bãi | 250000 Centimet = 2734.03 Bãi |
8 Centimet = 0.0875 Bãi | 500 Centimet = 5.4681 Bãi | 500000 Centimet = 5468.07 Bãi |
9 Centimet = 0.0984 Bãi | 1000 Centimet = 10.9361 Bãi | 1000000 Centimet = 10936.13 Bãi |