đổi Decimet để Bàn chân (dm → ft)
Chuyển đổi từ Decimet để Bàn chân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Decimet = 0.3281 Bàn chân | 10 Decimet = 3.2808 Bàn chân | 2500 Decimet = 820.21 Bàn chân |
2 Decimet = 0.6562 Bàn chân | 20 Decimet = 6.5617 Bàn chân | 5000 Decimet = 1640.42 Bàn chân |
3 Decimet = 0.9843 Bàn chân | 30 Decimet = 9.8425 Bàn chân | 10000 Decimet = 3280.84 Bàn chân |
4 Decimet = 1.3123 Bàn chân | 40 Decimet = 13.1234 Bàn chân | 25000 Decimet = 8202.1 Bàn chân |
5 Decimet = 1.6404 Bàn chân | 50 Decimet = 16.4042 Bàn chân | 50000 Decimet = 16404.2 Bàn chân |
6 Decimet = 1.9685 Bàn chân | 100 Decimet = 32.8084 Bàn chân | 100000 Decimet = 32808.4 Bàn chân |
7 Decimet = 2.2966 Bàn chân | 250 Decimet = 82.021 Bàn chân | 250000 Decimet = 82021 Bàn chân |
8 Decimet = 2.6247 Bàn chân | 500 Decimet = 164.04 Bàn chân | 500000 Decimet = 164041.99 Bàn chân |
9 Decimet = 2.9528 Bàn chân | 1000 Decimet = 328.08 Bàn chân | 1000000 Decimet = 328083.99 Bàn chân |