đổi Bàn chân để Đơn vị thiên văn (ft → au)
Chuyển đổi từ Bàn chân để Đơn vị thiên văn. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bàn chân = 2.0×10-12 Đơn vị thiên văn | 10 Bàn chân = 2.0×10-11 Đơn vị thiên văn | 2500 Bàn chân = 5.094×10-9 Đơn vị thiên văn |
2 Bàn chân = 4.0×10-12 Đơn vị thiên văn | 20 Bàn chân = 4.1×10-11 Đơn vị thiên văn | 5000 Bàn chân = 1.0187×10-8 Đơn vị thiên văn |
3 Bàn chân = 6.0×10-12 Đơn vị thiên văn | 30 Bàn chân = 6.1×10-11 Đơn vị thiên văn | 10000 Bàn chân = 2.0375×10-8 Đơn vị thiên văn |
4 Bàn chân = 8.0×10-12 Đơn vị thiên văn | 40 Bàn chân = 8.1×10-11 Đơn vị thiên văn | 25000 Bàn chân = 5.0937×10-8 Đơn vị thiên văn |
5 Bàn chân = 1.0×10-11 Đơn vị thiên văn | 50 Bàn chân = 1.02×10-10 Đơn vị thiên văn | 50000 Bàn chân = 1.019×10-7 Đơn vị thiên văn |
6 Bàn chân = 1.2×10-11 Đơn vị thiên văn | 100 Bàn chân = 2.04×10-10 Đơn vị thiên văn | 100000 Bàn chân = 2.037×10-7 Đơn vị thiên văn |
7 Bàn chân = 1.4×10-11 Đơn vị thiên văn | 250 Bàn chân = 5.09×10-10 Đơn vị thiên văn | 250000 Bàn chân = 5.094×10-7 Đơn vị thiên văn |
8 Bàn chân = 1.6×10-11 Đơn vị thiên văn | 500 Bàn chân = 1.019×10-9 Đơn vị thiên văn | 500000 Bàn chân = 1.0187×10-6 Đơn vị thiên văn |
9 Bàn chân = 1.8×10-11 Đơn vị thiên văn | 1000 Bàn chân = 2.037×10-9 Đơn vị thiên văn | 1000000 Bàn chân = 2.0375×10-6 Đơn vị thiên văn |