đổi Bàn chân để Centimet (ft → cm)
Chuyển đổi từ Bàn chân để Centimet. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bàn chân = 30.48 Centimet | 10 Bàn chân = 304.8 Centimet | 2500 Bàn chân = 76200 Centimet |
2 Bàn chân = 60.96 Centimet | 20 Bàn chân = 609.6 Centimet | 5000 Bàn chân = 152400 Centimet |
3 Bàn chân = 91.44 Centimet | 30 Bàn chân = 914.4 Centimet | 10000 Bàn chân = 304800 Centimet |
4 Bàn chân = 121.92 Centimet | 40 Bàn chân = 1219.2 Centimet | 25000 Bàn chân = 762000 Centimet |
5 Bàn chân = 152.4 Centimet | 50 Bàn chân = 1524 Centimet | 50000 Bàn chân = 1524000 Centimet |
6 Bàn chân = 182.88 Centimet | 100 Bàn chân = 3048 Centimet | 100000 Bàn chân = 3048000 Centimet |
7 Bàn chân = 213.36 Centimet | 250 Bàn chân = 7620 Centimet | 250000 Bàn chân = 7620000 Centimet |
8 Bàn chân = 243.84 Centimet | 500 Bàn chân = 15240 Centimet | 500000 Bàn chân = 15240000 Centimet |
9 Bàn chân = 274.32 Centimet | 1000 Bàn chân = 30480 Centimet | 1000000 Bàn chân = 30480000 Centimet |