đổi Bàn chân để Decimet (ft → dm)
Chuyển đổi từ Bàn chân để Decimet. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bàn chân = 3.048 Decimet | 10 Bàn chân = 30.48 Decimet | 2500 Bàn chân = 7620 Decimet |
2 Bàn chân = 6.096 Decimet | 20 Bàn chân = 60.96 Decimet | 5000 Bàn chân = 15240 Decimet |
3 Bàn chân = 9.144 Decimet | 30 Bàn chân = 91.44 Decimet | 10000 Bàn chân = 30480 Decimet |
4 Bàn chân = 12.192 Decimet | 40 Bàn chân = 121.92 Decimet | 25000 Bàn chân = 76200 Decimet |
5 Bàn chân = 15.24 Decimet | 50 Bàn chân = 152.4 Decimet | 50000 Bàn chân = 152400 Decimet |
6 Bàn chân = 18.288 Decimet | 100 Bàn chân = 304.8 Decimet | 100000 Bàn chân = 304800 Decimet |
7 Bàn chân = 21.336 Decimet | 250 Bàn chân = 762 Decimet | 250000 Bàn chân = 762000 Decimet |
8 Bàn chân = 24.384 Decimet | 500 Bàn chân = 1524 Decimet | 500000 Bàn chân = 1524000 Decimet |
9 Bàn chân = 27.432 Decimet | 1000 Bàn chân = 3048 Decimet | 1000000 Bàn chân = 3048000 Decimet |