đổi Bàn chân để Inch (ft → in)
Chuyển đổi từ Bàn chân để Inch. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bàn chân = 12 Inch | 10 Bàn chân = 120 Inch | 2500 Bàn chân = 30000 Inch |
2 Bàn chân = 24 Inch | 20 Bàn chân = 240 Inch | 5000 Bàn chân = 60000 Inch |
3 Bàn chân = 36 Inch | 30 Bàn chân = 360 Inch | 10000 Bàn chân = 120000 Inch |
4 Bàn chân = 48 Inch | 40 Bàn chân = 480 Inch | 25000 Bàn chân = 300000 Inch |
5 Bàn chân = 60 Inch | 50 Bàn chân = 600 Inch | 50000 Bàn chân = 600000 Inch |
6 Bàn chân = 72 Inch | 100 Bàn chân = 1200 Inch | 100000 Bàn chân = 1200000 Inch |
7 Bàn chân = 84 Inch | 250 Bàn chân = 3000 Inch | 250000 Bàn chân = 3000000 Inch |
8 Bàn chân = 96 Inch | 500 Bàn chân = 6000 Inch | 500000 Bàn chân = 6000000 Inch |
9 Bàn chân = 108 Inch | 1000 Bàn chân = 12000 Inch | 1000000 Bàn chân = 12000000 Inch |