đổi Bàn chân để Kilômét (ft → km)
Chuyển đổi từ Bàn chân để Kilômét. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bàn chân = 0.000305 Kilômét | 10 Bàn chân = 0.003 Kilômét | 2500 Bàn chân = 0.762 Kilômét |
2 Bàn chân = 0.00061 Kilômét | 20 Bàn chân = 0.0061 Kilômét | 5000 Bàn chân = 1.524 Kilômét |
3 Bàn chân = 0.000914 Kilômét | 30 Bàn chân = 0.0091 Kilômét | 10000 Bàn chân = 3.048 Kilômét |
4 Bàn chân = 0.0012 Kilômét | 40 Bàn chân = 0.0122 Kilômét | 25000 Bàn chân = 7.62 Kilômét |
5 Bàn chân = 0.0015 Kilômét | 50 Bàn chân = 0.0152 Kilômét | 50000 Bàn chân = 15.24 Kilômét |
6 Bàn chân = 0.0018 Kilômét | 100 Bàn chân = 0.0305 Kilômét | 100000 Bàn chân = 30.48 Kilômét |
7 Bàn chân = 0.0021 Kilômét | 250 Bàn chân = 0.0762 Kilômét | 250000 Bàn chân = 76.2 Kilômét |
8 Bàn chân = 0.0024 Kilômét | 500 Bàn chân = 0.1524 Kilômét | 500000 Bàn chân = 152.4 Kilômét |
9 Bàn chân = 0.0027 Kilômét | 1000 Bàn chân = 0.3048 Kilômét | 1000000 Bàn chân = 304.8 Kilômét |