đổi Bàn chân để Miles (ft → mi)
Chuyển đổi từ Bàn chân để Miles. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bàn chân = 0.000189 Miles | 10 Bàn chân = 0.0019 Miles | 2500 Bàn chân = 0.4735 Miles |
2 Bàn chân = 0.000379 Miles | 20 Bàn chân = 0.0038 Miles | 5000 Bàn chân = 0.947 Miles |
3 Bàn chân = 0.000568 Miles | 30 Bàn chân = 0.0057 Miles | 10000 Bàn chân = 1.8939 Miles |
4 Bàn chân = 0.000758 Miles | 40 Bàn chân = 0.0076 Miles | 25000 Bàn chân = 4.7348 Miles |
5 Bàn chân = 0.000947 Miles | 50 Bàn chân = 0.0095 Miles | 50000 Bàn chân = 9.4697 Miles |
6 Bàn chân = 0.0011 Miles | 100 Bàn chân = 0.0189 Miles | 100000 Bàn chân = 18.9394 Miles |
7 Bàn chân = 0.0013 Miles | 250 Bàn chân = 0.0473 Miles | 250000 Bàn chân = 47.3485 Miles |
8 Bàn chân = 0.0015 Miles | 500 Bàn chân = 0.0947 Miles | 500000 Bàn chân = 94.697 Miles |
9 Bàn chân = 0.0017 Miles | 1000 Bàn chân = 0.1894 Miles | 1000000 Bàn chân = 189.39 Miles |