đổi Bàn chân để Hải lý (ft → nmi)
Chuyển đổi từ Bàn chân để Hải lý. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Bàn chân = 0.000165 Hải lý | 10 Bàn chân = 0.0016 Hải lý | 2500 Bàn chân = 0.4114 Hải lý |
2 Bàn chân = 0.000329 Hải lý | 20 Bàn chân = 0.0033 Hải lý | 5000 Bàn chân = 0.8229 Hải lý |
3 Bàn chân = 0.000494 Hải lý | 30 Bàn chân = 0.0049 Hải lý | 10000 Bàn chân = 1.6458 Hải lý |
4 Bàn chân = 0.000658 Hải lý | 40 Bàn chân = 0.0066 Hải lý | 25000 Bàn chân = 4.1145 Hải lý |
5 Bàn chân = 0.000823 Hải lý | 50 Bàn chân = 0.0082 Hải lý | 50000 Bàn chân = 8.2289 Hải lý |
6 Bàn chân = 0.000987 Hải lý | 100 Bàn chân = 0.0165 Hải lý | 100000 Bàn chân = 16.4579 Hải lý |
7 Bàn chân = 0.0012 Hải lý | 250 Bàn chân = 0.0411 Hải lý | 250000 Bàn chân = 41.1447 Hải lý |
8 Bàn chân = 0.0013 Hải lý | 500 Bàn chân = 0.0823 Hải lý | 500000 Bàn chân = 82.2894 Hải lý |
9 Bàn chân = 0.0015 Hải lý | 1000 Bàn chân = 0.1646 Hải lý | 1000000 Bàn chân = 164.58 Hải lý |