đổi Inch để Centimet (in → cm)
Chuyển đổi từ Inch để Centimet. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch = 2.54 Centimet | 10 Inch = 25.4 Centimet | 2500 Inch = 6350 Centimet |
2 Inch = 5.08 Centimet | 20 Inch = 50.8 Centimet | 5000 Inch = 12700 Centimet |
3 Inch = 7.62 Centimet | 30 Inch = 76.2 Centimet | 10000 Inch = 25400 Centimet |
4 Inch = 10.16 Centimet | 40 Inch = 101.6 Centimet | 25000 Inch = 63500 Centimet |
5 Inch = 12.7 Centimet | 50 Inch = 127 Centimet | 50000 Inch = 127000 Centimet |
6 Inch = 15.24 Centimet | 100 Inch = 254 Centimet | 100000 Inch = 254000 Centimet |
7 Inch = 17.78 Centimet | 250 Inch = 635 Centimet | 250000 Inch = 635000 Centimet |
8 Inch = 20.32 Centimet | 500 Inch = 1270 Centimet | 500000 Inch = 1270000 Centimet |
9 Inch = 22.86 Centimet | 1000 Inch = 2540 Centimet | 1000000 Inch = 2540000 Centimet |