đổi Inch để Bàn chân (in → ft)
Chuyển đổi từ Inch để Bàn chân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Inch = 0.0833 Bàn chân | 10 Inch = 0.8333 Bàn chân | 2500 Inch = 208.33 Bàn chân |
2 Inch = 0.1667 Bàn chân | 20 Inch = 1.6667 Bàn chân | 5000 Inch = 416.67 Bàn chân |
3 Inch = 0.25 Bàn chân | 30 Inch = 2.5 Bàn chân | 10000 Inch = 833.33 Bàn chân |
4 Inch = 0.3333 Bàn chân | 40 Inch = 3.3333 Bàn chân | 25000 Inch = 2083.33 Bàn chân |
5 Inch = 0.4167 Bàn chân | 50 Inch = 4.1667 Bàn chân | 50000 Inch = 4166.67 Bàn chân |
6 Inch = 0.5 Bàn chân | 100 Inch = 8.3333 Bàn chân | 100000 Inch = 8333.33 Bàn chân |
7 Inch = 0.5833 Bàn chân | 250 Inch = 20.8333 Bàn chân | 250000 Inch = 20833.33 Bàn chân |
8 Inch = 0.6667 Bàn chân | 500 Inch = 41.6667 Bàn chân | 500000 Inch = 41666.67 Bàn chân |
9 Inch = 0.75 Bàn chân | 1000 Inch = 83.3333 Bàn chân | 1000000 Inch = 83333.33 Bàn chân |