đổi Kilômét để Năm ánh sáng (km → ly)
Chuyển đổi từ Kilômét để Năm ánh sáng. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilômét = 0 Năm ánh sáng | 10 Kilômét = 1.0×10-12 Năm ánh sáng | 2500 Kilômét = 2.64×10-10 Năm ánh sáng |
2 Kilômét = 0 Năm ánh sáng | 20 Kilômét = 2.0×10-12 Năm ánh sáng | 5000 Kilômét = 5.29×10-10 Năm ánh sáng |
3 Kilômét = 0 Năm ánh sáng | 30 Kilômét = 3.0×10-12 Năm ánh sáng | 10000 Kilômét = 1.057×10-9 Năm ánh sáng |
4 Kilômét = 0 Năm ánh sáng | 40 Kilômét = 4.0×10-12 Năm ánh sáng | 25000 Kilômét = 2.643×10-9 Năm ánh sáng |
5 Kilômét = 1.0×10-12 Năm ánh sáng | 50 Kilômét = 5.0×10-12 Năm ánh sáng | 50000 Kilômét = 5.285×10-9 Năm ánh sáng |
6 Kilômét = 1.0×10-12 Năm ánh sáng | 100 Kilômét = 1.1×10-11 Năm ánh sáng | 100000 Kilômét = 1.057×10-8 Năm ánh sáng |
7 Kilômét = 1.0×10-12 Năm ánh sáng | 250 Kilômét = 2.6×10-11 Năm ánh sáng | 250000 Kilômét = 2.6426×10-8 Năm ánh sáng |
8 Kilômét = 1.0×10-12 Năm ánh sáng | 500 Kilômét = 5.3×10-11 Năm ánh sáng | 500000 Kilômét = 5.2851×10-8 Năm ánh sáng |
9 Kilômét = 1.0×10-12 Năm ánh sáng | 1000 Kilômét = 1.06×10-10 Năm ánh sáng | 1000000 Kilômét = 1.057×10-7 Năm ánh sáng |