đổi Kilômét để Hải lý (km → nmi)
Chuyển đổi từ Kilômét để Hải lý. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Kilômét = 0.54 Hải lý | 10 Kilômét = 5.3996 Hải lý | 2500 Kilômét = 1349.89 Hải lý |
2 Kilômét = 1.0799 Hải lý | 20 Kilômét = 10.7991 Hải lý | 5000 Kilômét = 2699.78 Hải lý |
3 Kilômét = 1.6199 Hải lý | 30 Kilômét = 16.1987 Hải lý | 10000 Kilômét = 5399.57 Hải lý |
4 Kilômét = 2.1598 Hải lý | 40 Kilômét = 21.5983 Hải lý | 25000 Kilômét = 13498.92 Hải lý |
5 Kilômét = 2.6998 Hải lý | 50 Kilômét = 26.9978 Hải lý | 50000 Kilômét = 26997.84 Hải lý |
6 Kilômét = 3.2397 Hải lý | 100 Kilômét = 53.9957 Hải lý | 100000 Kilômét = 53995.68 Hải lý |
7 Kilômét = 3.7797 Hải lý | 250 Kilômét = 134.99 Hải lý | 250000 Kilômét = 134989.2 Hải lý |
8 Kilômét = 4.3197 Hải lý | 500 Kilômét = 269.98 Hải lý | 500000 Kilômét = 269978.4 Hải lý |
9 Kilômét = 4.8596 Hải lý | 1000 Kilômét = 539.96 Hải lý | 1000000 Kilômét = 539956.8 Hải lý |