đổi Năm ánh sáng để Đơn vị thiên văn (ly → au)

Chuyển đổi từ Năm ánh sáng để Đơn vị thiên văn. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Năm ánh sáng =   Đơn vị thiên văn

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Năm ánh sáng = 63239.74 Đơn vị thiên văn 10 Năm ánh sáng = 632397.44 Đơn vị thiên văn 2500 Năm ánh sáng = 158099360.28 Đơn vị thiên văn
2 Năm ánh sáng = 126479.49 Đơn vị thiên văn 20 Năm ánh sáng = 1264794.88 Đơn vị thiên văn 5000 Năm ánh sáng = 316198720.55 Đơn vị thiên văn
3 Năm ánh sáng = 189719.23 Đơn vị thiên văn 30 Năm ánh sáng = 1897192.32 Đơn vị thiên văn 10000 Năm ánh sáng = 632397441.1 Đơn vị thiên văn
4 Năm ánh sáng = 252958.98 Đơn vị thiên văn 40 Năm ánh sáng = 2529589.76 Đơn vị thiên văn 25000 Năm ánh sáng = 1580993602.76 Đơn vị thiên văn
5 Năm ánh sáng = 316198.72 Đơn vị thiên văn 50 Năm ánh sáng = 3161987.21 Đơn vị thiên văn 50000 Năm ánh sáng = 3161987205.51 Đơn vị thiên văn
6 Năm ánh sáng = 379438.46 Đơn vị thiên văn 100 Năm ánh sáng = 6323974.41 Đơn vị thiên văn 100000 Năm ánh sáng = 6323974411.03 Đơn vị thiên văn
7 Năm ánh sáng = 442678.21 Đơn vị thiên văn 250 Năm ánh sáng = 15809936.03 Đơn vị thiên văn 250000 Năm ánh sáng = 15809936027.56 Đơn vị thiên văn
8 Năm ánh sáng = 505917.95 Đơn vị thiên văn 500 Năm ánh sáng = 31619872.06 Đơn vị thiên văn 500000 Năm ánh sáng = 31619872055.13 Đơn vị thiên văn
9 Năm ánh sáng = 569157.7 Đơn vị thiên văn 1000 Năm ánh sáng = 63239744.11 Đơn vị thiên văn 1000000 Năm ánh sáng = 63239744110.25 Đơn vị thiên văn