đổi Năm ánh sáng để Parsec (ly → pc)
Chuyển đổi từ Năm ánh sáng để Parsec. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Năm ánh sáng = 0.3066 Parsec | 10 Năm ánh sáng = 3.0659 Parsec | 2500 Năm ánh sáng = 766.49 Parsec |
2 Năm ánh sáng = 0.6132 Parsec | 20 Năm ánh sáng = 6.1319 Parsec | 5000 Năm ánh sáng = 1532.97 Parsec |
3 Năm ánh sáng = 0.9198 Parsec | 30 Năm ánh sáng = 9.1978 Parsec | 10000 Năm ánh sáng = 3065.95 Parsec |
4 Năm ánh sáng = 1.2264 Parsec | 40 Năm ánh sáng = 12.2638 Parsec | 25000 Năm ánh sáng = 7664.87 Parsec |
5 Năm ánh sáng = 1.533 Parsec | 50 Năm ánh sáng = 15.3297 Parsec | 50000 Năm ánh sáng = 15329.74 Parsec |
6 Năm ánh sáng = 1.8396 Parsec | 100 Năm ánh sáng = 30.6595 Parsec | 100000 Năm ánh sáng = 30659.48 Parsec |
7 Năm ánh sáng = 2.1462 Parsec | 250 Năm ánh sáng = 76.6487 Parsec | 250000 Năm ánh sáng = 76648.7 Parsec |
8 Năm ánh sáng = 2.4528 Parsec | 500 Năm ánh sáng = 153.3 Parsec | 500000 Năm ánh sáng = 153297.41 Parsec |
9 Năm ánh sáng = 2.7594 Parsec | 1000 Năm ánh sáng = 306.59 Parsec | 1000000 Năm ánh sáng = 306594.82 Parsec |