đổi Năm ánh sáng để Parsec (ly → pc)

Chuyển đổi từ Năm ánh sáng để Parsec. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Năm ánh sáng =   Parsec

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Năm ánh sáng = 0.3066 Parsec 10 Năm ánh sáng = 3.0659 Parsec 2500 Năm ánh sáng = 766.49 Parsec
2 Năm ánh sáng = 0.6132 Parsec 20 Năm ánh sáng = 6.1319 Parsec 5000 Năm ánh sáng = 1532.97 Parsec
3 Năm ánh sáng = 0.9198 Parsec 30 Năm ánh sáng = 9.1978 Parsec 10000 Năm ánh sáng = 3065.95 Parsec
4 Năm ánh sáng = 1.2264 Parsec 40 Năm ánh sáng = 12.2638 Parsec 25000 Năm ánh sáng = 7664.87 Parsec
5 Năm ánh sáng = 1.533 Parsec 50 Năm ánh sáng = 15.3297 Parsec 50000 Năm ánh sáng = 15329.74 Parsec
6 Năm ánh sáng = 1.8396 Parsec 100 Năm ánh sáng = 30.6595 Parsec 100000 Năm ánh sáng = 30659.48 Parsec
7 Năm ánh sáng = 2.1462 Parsec 250 Năm ánh sáng = 76.6487 Parsec 250000 Năm ánh sáng = 76648.7 Parsec
8 Năm ánh sáng = 2.4528 Parsec 500 Năm ánh sáng = 153.3 Parsec 500000 Năm ánh sáng = 153297.41 Parsec
9 Năm ánh sáng = 2.7594 Parsec 1000 Năm ánh sáng = 306.59 Parsec 1000000 Năm ánh sáng = 306594.82 Parsec