đổi Mét để Bàn chân (m → ft)
Chuyển đổi từ Mét để Bàn chân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Mét = 3.2808 Bàn chân | 10 Mét = 32.8084 Bàn chân | 2500 Mét = 8202.1 Bàn chân |
2 Mét = 6.5617 Bàn chân | 20 Mét = 65.6168 Bàn chân | 5000 Mét = 16404.2 Bàn chân |
3 Mét = 9.8425 Bàn chân | 30 Mét = 98.4252 Bàn chân | 10000 Mét = 32808.4 Bàn chân |
4 Mét = 13.1234 Bàn chân | 40 Mét = 131.23 Bàn chân | 25000 Mét = 82021 Bàn chân |
5 Mét = 16.4042 Bàn chân | 50 Mét = 164.04 Bàn chân | 50000 Mét = 164041.99 Bàn chân |
6 Mét = 19.685 Bàn chân | 100 Mét = 328.08 Bàn chân | 100000 Mét = 328083.99 Bàn chân |
7 Mét = 22.9659 Bàn chân | 250 Mét = 820.21 Bàn chân | 250000 Mét = 820209.97 Bàn chân |
8 Mét = 26.2467 Bàn chân | 500 Mét = 1640.42 Bàn chân | 500000 Mét = 1640419.95 Bàn chân |
9 Mét = 29.5276 Bàn chân | 1000 Mét = 3280.84 Bàn chân | 1000000 Mét = 3280839.9 Bàn chân |