đổi Mét để Bãi (m → yd)
Chuyển đổi từ Mét để Bãi. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Mét = 1.0936 Bãi | 10 Mét = 10.9361 Bãi | 2500 Mét = 2734.03 Bãi |
2 Mét = 2.1872 Bãi | 20 Mét = 21.8723 Bãi | 5000 Mét = 5468.07 Bãi |
3 Mét = 3.2808 Bãi | 30 Mét = 32.8084 Bãi | 10000 Mét = 10936.13 Bãi |
4 Mét = 4.3745 Bãi | 40 Mét = 43.7445 Bãi | 25000 Mét = 27340.33 Bãi |
5 Mét = 5.4681 Bãi | 50 Mét = 54.6807 Bãi | 50000 Mét = 54680.66 Bãi |
6 Mét = 6.5617 Bãi | 100 Mét = 109.36 Bãi | 100000 Mét = 109361.33 Bãi |
7 Mét = 7.6553 Bãi | 250 Mét = 273.4 Bãi | 250000 Mét = 273403.32 Bãi |
8 Mét = 8.7489 Bãi | 500 Mét = 546.81 Bãi | 500000 Mét = 546806.65 Bãi |
9 Mét = 9.8425 Bãi | 1000 Mét = 1093.61 Bãi | 1000000 Mét = 1093613.3 Bãi |