đổi Milimét để Decimet (mm → dm)
Chuyển đổi từ Milimét để Decimet. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Milimét = 0.01 Decimet | 10 Milimét = 0.1 Decimet | 2500 Milimét = 25 Decimet |
2 Milimét = 0.02 Decimet | 20 Milimét = 0.2 Decimet | 5000 Milimét = 50 Decimet |
3 Milimét = 0.03 Decimet | 30 Milimét = 0.3 Decimet | 10000 Milimét = 100 Decimet |
4 Milimét = 0.04 Decimet | 40 Milimét = 0.4 Decimet | 25000 Milimét = 250 Decimet |
5 Milimét = 0.05 Decimet | 50 Milimét = 0.5 Decimet | 50000 Milimét = 500 Decimet |
6 Milimét = 0.06 Decimet | 100 Milimét = 1 Decimet | 100000 Milimét = 1000 Decimet |
7 Milimét = 0.07 Decimet | 250 Milimét = 2.5 Decimet | 250000 Milimét = 2500 Decimet |
8 Milimét = 0.08 Decimet | 500 Milimét = 5 Decimet | 500000 Milimét = 5000 Decimet |
9 Milimét = 0.09 Decimet | 1000 Milimét = 10 Decimet | 1000000 Milimét = 10000 Decimet |