đổi Milimét để Bàn chân (mm → ft)
Chuyển đổi từ Milimét để Bàn chân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Milimét = 0.0033 Bàn chân | 10 Milimét = 0.0328 Bàn chân | 2500 Milimét = 8.2021 Bàn chân |
2 Milimét = 0.0066 Bàn chân | 20 Milimét = 0.0656 Bàn chân | 5000 Milimét = 16.4042 Bàn chân |
3 Milimét = 0.0098 Bàn chân | 30 Milimét = 0.0984 Bàn chân | 10000 Milimét = 32.8084 Bàn chân |
4 Milimét = 0.0131 Bàn chân | 40 Milimét = 0.1312 Bàn chân | 25000 Milimét = 82.021 Bàn chân |
5 Milimét = 0.0164 Bàn chân | 50 Milimét = 0.164 Bàn chân | 50000 Milimét = 164.04 Bàn chân |
6 Milimét = 0.0197 Bàn chân | 100 Milimét = 0.3281 Bàn chân | 100000 Milimét = 328.08 Bàn chân |
7 Milimét = 0.023 Bàn chân | 250 Milimét = 0.8202 Bàn chân | 250000 Milimét = 820.21 Bàn chân |
8 Milimét = 0.0262 Bàn chân | 500 Milimét = 1.6404 Bàn chân | 500000 Milimét = 1640.42 Bàn chân |
9 Milimét = 0.0295 Bàn chân | 1000 Milimét = 3.2808 Bàn chân | 1000000 Milimét = 3280.84 Bàn chân |