đổi Milimét để Hải lý (mm → nmi)
Chuyển đổi từ Milimét để Hải lý. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Milimét = 5.4×10-7 Hải lý | 10 Milimét = 5.3996×10-6 Hải lý | 2500 Milimét = 0.0013 Hải lý |
2 Milimét = 1.0799×10-6 Hải lý | 20 Milimét = 1.1×10-5 Hải lý | 5000 Milimét = 0.0027 Hải lý |
3 Milimét = 1.6199×10-6 Hải lý | 30 Milimét = 1.6×10-5 Hải lý | 10000 Milimét = 0.0054 Hải lý |
4 Milimét = 2.1598×10-6 Hải lý | 40 Milimét = 2.2×10-5 Hải lý | 25000 Milimét = 0.0135 Hải lý |
5 Milimét = 2.6998×10-6 Hải lý | 50 Milimét = 2.7×10-5 Hải lý | 50000 Milimét = 0.027 Hải lý |
6 Milimét = 3.2397×10-6 Hải lý | 100 Milimét = 5.4×10-5 Hải lý | 100000 Milimét = 0.054 Hải lý |
7 Milimét = 3.7797×10-6 Hải lý | 250 Milimét = 0.000135 Hải lý | 250000 Milimét = 0.135 Hải lý |
8 Milimét = 4.3197×10-6 Hải lý | 500 Milimét = 0.00027 Hải lý | 500000 Milimét = 0.27 Hải lý |
9 Milimét = 4.8596×10-6 Hải lý | 1000 Milimét = 0.00054 Hải lý | 1000000 Milimét = 0.54 Hải lý |