đổi Milimét để Bãi (mm → yd)
Chuyển đổi từ Milimét để Bãi. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Milimét = 0.0011 Bãi | 10 Milimét = 0.0109 Bãi | 2500 Milimét = 2.734 Bãi |
2 Milimét = 0.0022 Bãi | 20 Milimét = 0.0219 Bãi | 5000 Milimét = 5.4681 Bãi |
3 Milimét = 0.0033 Bãi | 30 Milimét = 0.0328 Bãi | 10000 Milimét = 10.9361 Bãi |
4 Milimét = 0.0044 Bãi | 40 Milimét = 0.0437 Bãi | 25000 Milimét = 27.3403 Bãi |
5 Milimét = 0.0055 Bãi | 50 Milimét = 0.0547 Bãi | 50000 Milimét = 54.6807 Bãi |
6 Milimét = 0.0066 Bãi | 100 Milimét = 0.1094 Bãi | 100000 Milimét = 109.36 Bãi |
7 Milimét = 0.0077 Bãi | 250 Milimét = 0.2734 Bãi | 250000 Milimét = 273.4 Bãi |
8 Milimét = 0.0087 Bãi | 500 Milimét = 0.5468 Bãi | 500000 Milimét = 546.81 Bãi |
9 Milimét = 0.0098 Bãi | 1000 Milimét = 1.0936 Bãi | 1000000 Milimét = 1093.61 Bãi |