đổi Nano để Bàn chân (nm → ft)
Chuyển đổi từ Nano để Bàn chân. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Nano = 3.281×10-9 Bàn chân | 10 Nano = 3.2808×10-8 Bàn chân | 2500 Nano = 8.2021×10-6 Bàn chân |
2 Nano = 6.562×10-9 Bàn chân | 20 Nano = 6.5617×10-8 Bàn chân | 5000 Nano = 1.6×10-5 Bàn chân |
3 Nano = 9.843×10-9 Bàn chân | 30 Nano = 9.8425×10-8 Bàn chân | 10000 Nano = 3.3×10-5 Bàn chân |
4 Nano = 1.3123×10-8 Bàn chân | 40 Nano = 1.312×10-7 Bàn chân | 25000 Nano = 8.2×10-5 Bàn chân |
5 Nano = 1.6404×10-8 Bàn chân | 50 Nano = 1.64×10-7 Bàn chân | 50000 Nano = 0.000164 Bàn chân |
6 Nano = 1.9685×10-8 Bàn chân | 100 Nano = 3.281×10-7 Bàn chân | 100000 Nano = 0.000328 Bàn chân |
7 Nano = 2.2966×10-8 Bàn chân | 250 Nano = 8.202×10-7 Bàn chân | 250000 Nano = 0.00082 Bàn chân |
8 Nano = 2.6247×10-8 Bàn chân | 500 Nano = 1.6404×10-6 Bàn chân | 500000 Nano = 0.0016 Bàn chân |
9 Nano = 2.9528×10-8 Bàn chân | 1000 Nano = 3.2808×10-6 Bàn chân | 1000000 Nano = 0.0033 Bàn chân |