đổi Hải lý để Kilômét (nmi → km)
Chuyển đổi từ Hải lý để Kilômét. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hải lý = 1.852 Kilômét | 10 Hải lý = 18.52 Kilômét | 2500 Hải lý = 4630 Kilômét |
2 Hải lý = 3.704 Kilômét | 20 Hải lý = 37.04 Kilômét | 5000 Hải lý = 9260 Kilômét |
3 Hải lý = 5.556 Kilômét | 30 Hải lý = 55.56 Kilômét | 10000 Hải lý = 18520 Kilômét |
4 Hải lý = 7.408 Kilômét | 40 Hải lý = 74.08 Kilômét | 25000 Hải lý = 46300 Kilômét |
5 Hải lý = 9.26 Kilômét | 50 Hải lý = 92.6 Kilômét | 50000 Hải lý = 92600 Kilômét |
6 Hải lý = 11.112 Kilômét | 100 Hải lý = 185.2 Kilômét | 100000 Hải lý = 185200 Kilômét |
7 Hải lý = 12.964 Kilômét | 250 Hải lý = 463 Kilômét | 250000 Hải lý = 463000 Kilômét |
8 Hải lý = 14.816 Kilômét | 500 Hải lý = 926 Kilômét | 500000 Hải lý = 926000 Kilômét |
9 Hải lý = 16.668 Kilômét | 1000 Hải lý = 1852 Kilômét | 1000000 Hải lý = 1852000 Kilômét |