đổi Hải lý để Năm ánh sáng (nmi → ly)
Chuyển đổi từ Hải lý để Năm ánh sáng. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hải lý = 0 Năm ánh sáng | 10 Hải lý = 2.0×10-12 Năm ánh sáng | 2500 Hải lý = 4.89×10-10 Năm ánh sáng |
2 Hải lý = 0 Năm ánh sáng | 20 Hải lý = 4.0×10-12 Năm ánh sáng | 5000 Hải lý = 9.79×10-10 Năm ánh sáng |
3 Hải lý = 1.0×10-12 Năm ánh sáng | 30 Hải lý = 6.0×10-12 Năm ánh sáng | 10000 Hải lý = 1.958×10-9 Năm ánh sáng |
4 Hải lý = 1.0×10-12 Năm ánh sáng | 40 Hải lý = 8.0×10-12 Năm ánh sáng | 25000 Hải lý = 4.894×10-9 Năm ánh sáng |
5 Hải lý = 1.0×10-12 Năm ánh sáng | 50 Hải lý = 1.0×10-11 Năm ánh sáng | 50000 Hải lý = 9.788×10-9 Năm ánh sáng |
6 Hải lý = 1.0×10-12 Năm ánh sáng | 100 Hải lý = 2.0×10-11 Năm ánh sáng | 100000 Hải lý = 1.9576×10-8 Năm ánh sáng |
7 Hải lý = 1.0×10-12 Năm ánh sáng | 250 Hải lý = 4.9×10-11 Năm ánh sáng | 250000 Hải lý = 4.894×10-8 Năm ánh sáng |
8 Hải lý = 2.0×10-12 Năm ánh sáng | 500 Hải lý = 9.8×10-11 Năm ánh sáng | 500000 Hải lý = 9.788×10-8 Năm ánh sáng |
9 Hải lý = 2.0×10-12 Năm ánh sáng | 1000 Hải lý = 1.96×10-10 Năm ánh sáng | 1000000 Hải lý = 1.958×10-7 Năm ánh sáng |