đổi Hải lý để Năm ánh sáng (nmi → ly)

Chuyển đổi từ Hải lý để Năm ánh sáng. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Trao đổi đơn vị Trao đổi icon

  Hải lý =   Năm ánh sáng

Độ chính xác: chữ số thập phân
1 Hải lý = 0 Năm ánh sáng 10 Hải lý = 2.0×10-12 Năm ánh sáng 2500 Hải lý = 4.89×10-10 Năm ánh sáng
2 Hải lý = 0 Năm ánh sáng 20 Hải lý = 4.0×10-12 Năm ánh sáng 5000 Hải lý = 9.79×10-10 Năm ánh sáng
3 Hải lý = 1.0×10-12 Năm ánh sáng 30 Hải lý = 6.0×10-12 Năm ánh sáng 10000 Hải lý = 1.958×10-9 Năm ánh sáng
4 Hải lý = 1.0×10-12 Năm ánh sáng 40 Hải lý = 8.0×10-12 Năm ánh sáng 25000 Hải lý = 4.894×10-9 Năm ánh sáng
5 Hải lý = 1.0×10-12 Năm ánh sáng 50 Hải lý = 1.0×10-11 Năm ánh sáng 50000 Hải lý = 9.788×10-9 Năm ánh sáng
6 Hải lý = 1.0×10-12 Năm ánh sáng 100 Hải lý = 2.0×10-11 Năm ánh sáng 100000 Hải lý = 1.9576×10-8 Năm ánh sáng
7 Hải lý = 1.0×10-12 Năm ánh sáng 250 Hải lý = 4.9×10-11 Năm ánh sáng 250000 Hải lý = 4.894×10-8 Năm ánh sáng
8 Hải lý = 2.0×10-12 Năm ánh sáng 500 Hải lý = 9.8×10-11 Năm ánh sáng 500000 Hải lý = 9.788×10-8 Năm ánh sáng
9 Hải lý = 2.0×10-12 Năm ánh sáng 1000 Hải lý = 1.96×10-10 Năm ánh sáng 1000000 Hải lý = 1.958×10-7 Năm ánh sáng