đổi Hải lý để Miles (nmi → mi)
Chuyển đổi từ Hải lý để Miles. Nhập vào số tiền bạn muốn chuyển đổi và nhấn nút chuyển đổi.
Độ chính xác: chữ số thập phân
- đổi Baht Thái Lan để Nam Phi Rands (THB → ZAR)
- đổi Baht Thái Lan để Venezuela Bolivars (THB → VEF)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Mỹ (THB → USD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Đài Loan (THB → TWD)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Trinidad/Tobago (THB → TTD)
- đổi Baht Thái Lan để Thổ Nhĩ Kỳ Liras (THB → TRY)
- đổi Baht Thái Lan để Đô la Singapore (THB → SGD)
- đổi Baht Thái Lan để Thụy Điển Kronas (THB → SEK)
- đổi Baht Thái Lan để Ả Riyals (THB → SAR)
- đổi Baht Thái Lan để Nga Rúp (THB → RUB)
1 Hải lý = 1.1508 Miles | 10 Hải lý = 11.5078 Miles | 2500 Hải lý = 2876.95 Miles |
2 Hải lý = 2.3016 Miles | 20 Hải lý = 23.0156 Miles | 5000 Hải lý = 5753.9 Miles |
3 Hải lý = 3.4523 Miles | 30 Hải lý = 34.5234 Miles | 10000 Hải lý = 11507.79 Miles |
4 Hải lý = 4.6031 Miles | 40 Hải lý = 46.0312 Miles | 25000 Hải lý = 28769.49 Miles |
5 Hải lý = 5.7539 Miles | 50 Hải lý = 57.539 Miles | 50000 Hải lý = 57538.97 Miles |
6 Hải lý = 6.9047 Miles | 100 Hải lý = 115.08 Miles | 100000 Hải lý = 115077.94 Miles |
7 Hải lý = 8.0555 Miles | 250 Hải lý = 287.69 Miles | 250000 Hải lý = 287694.86 Miles |
8 Hải lý = 9.2062 Miles | 500 Hải lý = 575.39 Miles | 500000 Hải lý = 575389.72 Miles |
9 Hải lý = 10.357 Miles | 1000 Hải lý = 1150.78 Miles | 1000000 Hải lý = 1150779.45 Miles |